Mô tả
Dầu trắng FINAVESTAN A 100 B được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và hiệu suất cao, đặc biệt là:
Hóa dầu: Chất làm dẻo và dầu bôi trơn bên ngoài cho polystyrene, polyethylene, polypropylene; Chất mang xúc tác và chất phân tán sắc tố.
Dược phẩm: thuốc nhuận tràng, kem và thuốc bôi dẻo, chất bôi trơn dạng viên
Giấy: bôi trơn rãnh và các khe hở
Chất kết dính bụi, chất khử mùi, đánh bóng đồ gỗ
Ứng dụng này tuân theo các điều luật và quy định hiện hành ở mỗi quốc gia
Số CAS: 8042-47-5
Số EINECS: 232-455-8
Số INCI (EU): Paraffinum Liquidum
Đăc Điểm Kỹ Thuật
Dầu trắng FINAVESTAN đáp ứng các yêu cầu của các đặc điểm kỹ thuật sau (1) :
– Dược thư Châu Âu, phiên bản gần đây nhất (2) :
– Dược thư Mỹ, , phiên bản gần đây nhất
– US FDA, 21 CFR 178.3620 (a), dầu khoáng trắng
– Quy định Châu Âu 2011/10/CE (3) liên quan đến vật liệu dẻo và những đồ có xu hướng tiếp xúc với thực phẩm
– Dầu trắng FINAVESTAN theo tiêu chuẩn đăng ký NSF 3H, thích hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (4)
Thông tin chi tiết về sự tuân thủ của dầu trắng FINAVESTAN có sẵn theo yêu cầu thông qua đại diện bán hàng tại địa phương của bạn
(1) Với mỗi quy định, xem rõ định nghĩa dầu khoáng trắng theo cấp độ được lựa chọn ( độ nhớt) của dầu FINAVESTAN
(2) FINAVESTAN A 50B, A 210B và A520B không bao gồm trong dược thư Châu Âu do độ nhớt của sản phẩm nhưng lại tuân theo tất cả yêu cầu về độ tinh khiết của dược thư này cũng như các dược thư của quốc gia khác trong các nước Châu Âu mà sản phẩm này đáp ứng
(3) Chỉ FINAVESTAN A 360B và A 520B tuân theo quy định 2011/10/CE
(4) Theo quy định của Mỹ FDA
Đặc Điểm
– Dầu trắng FINAVESTAN thu được từ dầu mỏ thông qua một vài giai đoạn tinh chế quan trọng mà đảm bảo độ được độ tinh khiết cực cao.
– FINAVESTAN là dầu trong suốt và không màu. Sản phẩm cũng không có mùi và vị
– Với lĩnh vực y tế sức khỏe, dầu trắng FINAVESTAN đáp ứng các yêu cầu của ngành mỹ phẩm, dược phẩm và ngành thực phẩm liên quan mà bắt buột phải tuân theo các quy định của mỗi quốc
gia
Thông Số Kỹ Thuật
CHỈ TIÊU KỸ THUẬT | PHƯƠNG PHÁP |
ĐƠN VỊ | FINAVESTAN | ||||||
A50B | A80B | A100B | A180B | A210B | A360B | A520B | |||
Độ nhớt ở 40oC | ISO 3104 | mm /s | 7.5 | 15 | 18 | 29 | 40 | 70 | 100 |
Màu Saybolt | ASTM D56 | – | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 |
Tỷ trọng ở 15 C | ISO 3675 | Kg/m | 835 | 850 | 855 | 860 | 865 | 870 | 871 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở | ISO 2592 | oC | 160 | 190 | 195 | 217 | 225 | 250 | 265 |
Điểm đông đặc | ISO 3016 | oC | -12 | -9 | -9 | -8 | -9 | -18 | -15 |
Reviews
There are no reviews yet.